Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Xó
XÓ
1
(góc)
Xó
rườn
~~ Góc
nhà
(
mé
, phía)
Rườn
dú
xó
nưa
bản
~~
Nhà
ở
mé
trên của
làng
XÓ
2
(
xỏ
)
Dú
bố
dú
xó
kha
khảu
buôc
thú
(ở
không
ở
xỏ
chân
vào
ống đũa)
~~ Bỗng dưng khác
đưa
chân
vào
cùm
XÓ
3
(tắt)
Tàng
xó
~~ Đường tắt
Xó
quá
chang
đông
~~
Đi
tắt
qua
rừng
XÓ
4
(nhầm)
Án
xó
~~ Đếm nhầm
Păn
xó
~~
Chia
nhầm
(lỡ lời, bộp chộp)
Phuối xó
~~ Nói lỡ lời
Hò
nẩy
pac xó
~~ Anh này
ăn
nói bộp chộp
(
quá
đi
)
Chải
xó
kỉ
mưn
~~
Tiêu
quá
đi
mấy đồng
XÓ
5
(
vậy
)
Hêt
xó
~~
Làm
vậy
Xó
pây
~~
Đi
vậy
Xó
tỉnh
te
~~ Nghe
nó
vậy
Related Articles:
Glossary: Pooc xó
Glossary: Phuối xó
Glossary: Xỏ
Glossary: Xỏ rọ
Glossary: Xó xó
Alternative Meanings:
Xô
Xô
~~ Ráp, nhám
Hin xô
~~ Đá ráp
Xỏ
XỎ
1
xem ĐỘC
XỎ
2
(xó)
Xỏ fầy
~~ Xó bếp
XỎ
3
(miếng để bịt)
Xỏ slảo
~~ Miếng sắt bịt đầu sào
Xò
XÒ
1
(chế nhạo)
Xò lai pền náu
~~ Chế nhiều thành dỗi
XÒ
2
(đái (về trẻ con))
Ooc xò
~~ Đi đái
Xo
XO
1
(nước ăn chân)
Da kha xo
~~ Chữa bệnh nước ăn chân
XO
2
(mồng, mùng)
Xo êt
~~ Mùng một
Xo nhỉ
~~ Mùng hai
Xo slip
~~ Mồng mười
(thượng tuần)
Hai xo
~~ Trăng thượng tuần
XO
3
(xin)
Xo chỉa mả
~~ Xin giấy tờ
Xo lội
~~ Xin lỗi
Xo tuộng
~~ Xin chào
Pây hêt xo
~~ Đi ăn xin
Xo mẻ nộc dôc mẻ nu
~~ Xinh kẻ hành khất
(nuôi)
Lục xo
~~ Con nuôi
XO
4
(thô)
Dưởng cần xo
~~ Vẻ người thô
Heng phuối xo
~~ Giọng nói thô
Pac xo cò xáo (miệng cổ thô lỗ)
~~ Ăn nói vụng về