Term:Chang

CHANG 1

(nửa)

Chang booc khẩu ~~ Nửa ống gạo

CHANG 2

(giữa)

Vảng chang ~~ Gian giữa

Nòn chang ~~ Nằm giữa

(trong)

Chang đông ~~ Trong rừng

Cần Tày Nùng chang khu Việt Bắc ~~ Người Tày Nùng trong khu Việt Bắc

CHANG 3

(bốc (hàng hóa))

Chang xe ~~ Bốc hàng lên xe