Term:Nằm

NẰM 1
(nhừ)
Phjăc sluc nằm ~~ Rau chín nhừ
NẰM 2
(ì ạch, giậm chân tại chỗ)
Đon rẩy nẩy bjai nằm lai ~~ Đám rẫy này làm cỏ ì ạch mãi không xong
NẰM 3
(rền, đều)
Chộc nặm nằm heng ~~ Cối nước giã rền tiếng