HENG 1 (giọng) Heng lượn đây ~~ Giọng lượn hay (âm) Hòi heng ~~ Hồi âm (tiếng) Khửn heng ~~ Lên tiếng HENG 2 (căng) Fạ đảng, năng nả heng ~~ Trời rét, da mặt căng