Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Đon
Đon
(đám, bãi)
Đon
rẩy
phải
~~ Đám rẫy
bông
Đon
dài
~~ Bãi cát
(nương)
Đon
băp
~~ Nương ngô
Related Articles:
Glossary: Pjàn đáng
Glossary: Nằm
Cung khec chồm mà chủa bản chạ chương
Co chay, tua liệng – Cây trồng vật nuôi
Phuối rọi – Nói thơ ngôn ngữ của tình yêu
Alternative Meanings:
Đỏn
ĐỎN 1 (cụt) Ma hang đỏn ~~ Chó cụt đuôi (ngắn, cộc) Khóa đỏn ~~ Quần cộc ĐỎN 2 (tung) Đỏn còn ~~ Tung còn
Đón
Đón ~~ Cái ngõng Đón mủa ~~ Cái ngõng cối xay
Độn
Độn ~~ Bói, đoán