Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Đón
Đón
~~
Cái
ngõng
Đón
mủa
~~
Cái
ngõng cối
xay
Related Articles:
Glossary: Lùa
Glossary: Au
Shon chin giú – Giúp đỡ cha mẹ
Truyện Kiều tiếng Tày 0041 – 0084
Sách học tiếng Tày Nùng – Lời giới thiệu
Alternative Meanings:
Đon
Đon (đám, bãi) Đon rẩy phải ~~ Đám rẫy bông Đon dài ~~ Bãi cát (nương) Đon băp ~~ Nương ngô
Đỏn
ĐỎN 1 (cụt) Ma hang đỏn ~~ Chó cụt đuôi (ngắn, cộc) Khóa đỏn ~~ Quần cộc ĐỎN 2 (tung) Đỏn còn ~~ Tung còn
Độn
Độn ~~ Bói, đoán