Term:Vảng

VẢNG 1

(gian)

Rườn hả vảng ~~ Nhà năm gian

(khoảng trống, khoảng cách)

Vảng chả quảng ~~ Khoảng cách giữa những cây mạ quá rộng

Vảng táng chặc ~~ Khoảng cách giữa những chấn song (cửa sổ..)

VẢNG 2

(bẫy dây (những dây nút thòng lọng buộc vào thanh trúc)

Hảng vảng ~~ Đặt bẫy

VẢNG 3

(rối ruột)

Lục fat pỏ mẻ slim vảng ~~ Con ốm bố mẹ rối ruột

VẢNG 4

(nếu)

Vảng fạ phân lẻ chải ~~ Nếu trời mưa thì nghỉ

Vảng te hêt lẻ hây tố hêt ~~ Nếu làm thì mình cũng làm