Term:Quảng

Quảng

(rộng)

Tổng quảng ~~ Cánh đồng rộng

Phải nả quảng ~~ Vải khổ rộng

Mường Quảng ~~ Lưỡng Quảng

(phương phi)

Tha nả quảng ~~ Mặt mũi phương phi

(dễ dãi, rộng lượng)

Môc slẩy quảng ~~ Bụng dạ dễ dãi

Kin dú quảng ~~ Ăn ở rộng lượng