Term:Tăn

TĂN 1

Xem CHINH 2

TĂN 2

(dốt, ngu, kém)

Slon tăn ~~ Học kém

Cần tăn ~~ Người ngu

Tin mừ tăn lai ~~ Chân tay kém lắm

(tục)

Bấu đảy phuối tăn ~~ Không được nói tục