Term:Tàn

TÀN 1

(đàn, đoàn)

Tàn vài ~~ Đàn trâu

Tàn cần ~~ Đoàn người

TÀN 2

(đập)

Hua châư tàn ~~ Quả tim đập

Mẹc tàn ~~ Mạch đập (khám bệnh)

TÀN 3

(gẩy)

Tàn đàn ~~ Gẩy đàn

Tàn tính ~~ Gẩy đàn tính

TÀN 4

Xem RẶM