Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Bân
Bân
~~ Trời
Nưa
bân
~~ Trên trời
Bân
đăm
~~ Trời
tối
Bân
khao
đao
rủng
~~ Mẹ tròn
con
vuông (trời trắng sao sáng)
Related Articles:
Glossary: Nghiều bân
Glossary: Xáu
Vẻ tỉ tò đin hây – Vẽ bản đồ quê tôi
Truyện Kiều tiếng Tày 0001 – 0040
Truyện Kiều tiếng Tày 0085 – 0164
Alternative Meanings:
Bắn
Bắn
~~ Xem XẰNG
Bẳn
Bẳn
(ném)
Bẳn hin
~~ Ném đá
(bắn)
Bẳn xủng
~~ Bắn súng
Băn
Băn
~~ Cắt chọn (bằng hái cắt)
Băn khẩu fè
~~ Cắt chọn lúa giống
Bán
BÁN
1
(cái giường thờ)
BÁN
2
(nong)
Bán mọn
~~ Nong tằm
BÁN
3
(sót)
Cáy ton bán
~~ Gà thiến sót
(mẻ)
Mạc pjạ bán
~~ Con dao mẻ
Bản
Bản
~~ Làng, xóm
Tọn mà bản
~~ Dọn về làng
Mọi bản mì tổ nâng
~~ Mỗi xóm có một tổ
Ban
Ban
~~ Lớn đẫy, nở nang
Bâư ban
~~ Lá lớn đẫy
Slao ban
~~ Cô gái nở nang