Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Ban
Ban
~~ Lớn đẫy, nở
nang
Bâư
ban
~~
Lá
lớn đẫy
Slao
ban
~~ Cô gái nở
nang
Related Articles:
Glossary: Pooc
Glossary: Bjooc
Glossary: Mần lut
Glossary: Mó
Truyện Kiều bản dịch tiếng Tày – Lời giới thiệu
Alternative Meanings:
Bân
Bân
~~ Trời
Nưa bân
~~ Trên trời
Bân đăm
~~ Trời tối
Bân khao đao rủng
~~ Mẹ tròn con vuông (trời trắng sao sáng)
Bắn
Bắn
~~ Xem XẰNG
Bẳn
Bẳn
(ném)
Bẳn hin
~~ Ném đá
(bắn)
Bẳn xủng
~~ Bắn súng
Băn
Băn
~~ Cắt chọn (bằng hái cắt)
Băn khẩu fè
~~ Cắt chọn lúa giống
Bán
BÁN
1
(cái giường thờ)
BÁN
2
(nong)
Bán mọn
~~ Nong tằm
BÁN
3
(sót)
Cáy ton bán
~~ Gà thiến sót
(mẻ)
Mạc pjạ bán
~~ Con dao mẻ
Bản
Bản
~~ Làng, xóm
Tọn mà bản
~~ Dọn về làng
Mọi bản mì tổ nâng
~~ Mỗi xóm có một tổ