Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Rà
Rà
~~
Ta
,
mình
Boong
rà
~~
Chúng
ta
Áo rà
~~ Anh
ta
, lão
ta
Rà
bấu
pây
đảy
~~
Mình
không
đi
được
Related Articles:
Glossary: Pjà
Glossary: Náo ló
Glossary: Ngòi mà
Glossary: Nhên ngại
Glossary: Kình
Alternative Meanings:
Rả
RẢ 1 (bùn) Đin rả ~~ Đất bùn (nhão) Nà tôm ngọa mẻn rả ~~ Cối đất làm ngói bị nhão (s) (lầy) Tàng rả ~~ Đường lầy Xup rả ~~ Thụt xuống chỗ lầy (lấm) Đang rả ~~ Mình lấm Kha rả ~~ Chân lấm RẢ 2 (dịch, toi) Mò vài thai rả ~~ Trâu bò chết dịch. Tiêm phiến rả ~~ Tiêm phòng dịch Cáy thai rả ~~ Gà chết toi