Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Phái
Phái
~~ Phát
Phái
cúa
hẩư
cần
~~
Phải
của
cho
người
ta
Related Articles:
Glossary: Cản
Glossary: Phải
Glossary: Phjêng phưt
Alternative Meanings:
Phai
Phai ~~ Phai, đập Phai nặm nà ~~ Phai dẫn nước vào ruộng Nặm tố lai phai tố mắn ~~ Nước cũng nhiều phai cũng vững (hai bên đều có lí lẽ vững vàng)
Phài
Phài (bãi,đám) Hẳm chá phài mạy ~~ Chặt hàng bãi cây (một thôi, một lúc) Phuối phài nâng ~~ Nói một thôi
Phải
PHẢI 1 (cây bông) Chay phải ~~ Trồng bông (bông) Phải thec ~~ Bông nở (vải) Phải kheo ~~ Vải xanh Phải đeng ~~ Vải đỏ Phải ôt ~~ Vải chàm PHẢI 2 (phái) Phải pây công tac ~~ Phái đi công tác