Term:Ké

1
(ngoại)
Pỏ ~~ Ông ngoại
Mẻ ké ~~ Bà ngoại
2
(già)
Cần ké ~~ Người già
Phjăc ~~ Rau già
cón ón lăng ~~ Già trước trẻ sau (hơn một ngày hay một chước)
(cụ)
pây tầư? ~~ Cụ đi đâu?
(cũ)
Khẩu slam pi ~~ Thóc cũ ba năm
(cổ xưa)
Tuyện tởi ké ~~ Truyện đời xưa
(hơn)
quá kỉ pi ~~ Lớn hơn mấy tuổi