Term:Pet

PET 1
(tám (8))
Pet cần ~~ Tám người
Cách mạng bươn pet ~~ Cách mạng tháng Tám
PET 2
(phết)
Pet bưa khảu chỉa pây ~~ Phết hồ vào giấy
PET 3
(lây)
Pet pỉnh ~~ Lây bệnh
(giống)
Tha nả pet căn ~~ Mặt mũi giống nhau