Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Mạng
Mạng
~~ Giăng
chỉ
,
mạng
Mạng
luộn
fà
~~ Giăng
chỉ
lõi
chăn
bông
Mạng
slửa
~~
Mạng
áo
(khâu vá)(
a
)
Related Articles:
Glossary: Xảng bang
Glossary: Xao
Glossary: Pửa
Glossary: Kha
Glossary: Khoáy khoang
Alternative Meanings:
Mầng
Mầng ~~ Xem MẦƯ
Măng
Măng ~~ Phai màu Slửa khóa măng ~~ Quần áo phai màu
Mẳng
Mẳng ~~ Mập Đêch mẳng ~~ Đứa trẻ mập Khen kha mẳng ~~ Chân tay mập
Mắng
Mắng ~~ Giáng, nện Mắng hẩư bat mạy nâng ~~ Giáng cho một gậy
Mang
Mang ~~ Thề độc (có tính chất nguyền rủa) Nà mang ~~ Ruộng thề độc (?) Kin mang ~~ Ăn thề độc
Màng
Màng ~~ Quan tài, áo quan
Mảng
Mảng ~~ Máng (để lợp). Thiêng mùng mảng ~~ Chòi lợp bằng máng.