Term:Lẩu

LẨU 1
(cái rạp (dùng để làm ma))
LẨU 2
(rượu)
Lẩu mầu ~~ Say rượu.
Tổm lẩu ~~ Cất rượu.
Lẩu thư tha, chà thư nả ~~ Rượu chè no đủ.
LẨU 3
(hoang)
Rẩy lẩu ~~ Rẫy bỏ hoang.
(kẻ rẩy lẩu)
Khai phá nương hoang.