Term:Nhẳm

NHẲM 1
(giẫm)
Nhẳm bjải ~~ Giẫm nát
(đi lại)
Bấu nhẳm căn ~~ Không đi lại với nhau
NHẲM 2
(chén)
Nhẳm tón nâng ~~ Chén một bữa
(uống)
Nhẳm lẩu ~~ Uống rượu
NHẲM 3
(tùy)
Nhẳm mầư ái hêt rừ lẻ hêt ~~ Tùy mày muốn làm gì thì làm