Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Ái
ÁI
1
(ải)
Tu
ái
~~ Cửa ải
Chăt
ái
~~ Đóng cửa ải
ÁI
2
(muốn, thích)
Ái
pây
Hà
Nội
~~ Muốn
đi
Hà
Nội
Ái
toọc
tuyện
~~ Thích đọc truyện
(yêu)
Boong
mền
ái
căn
~~
Chúng
nó
yêu nhau
ÁI
3
(sắp
)
Noọng
ái
pây
xằng
?
~~
Em
sắp
đi
chưa?
Nà
ái
sluc
dá
~~ Lúa sắp
chín
rồi
(
gần
)
Ái
tồng
căn
~~
Gần
giống nhau
ÁI
4
(
ấy
)
Ái
,
mí
au
đảy
vớ!
~~
Ấy
,
không
lấy được
đâu
!
Related Articles:
Glossary: Ngựt ngử
Glossary: Nhặc
Glossary: Nhẳm
Glossary: Khăn rặm
Glossary: Lây
Alternative Meanings:
Ai
AI
1
~~
Dựa (người)
Ai lăng vạ căn
~~
Dựa lưng vào nhau
Nẳng ai slâu
~~
Ngồi dựa cột
AI
2
~~ Bìu
Cò ai
~~ Cổ bìu