Term:Láu

LÁU 1
(gạ gẫm, lừa gạt)
Láu au chèn ~~ Gạ gẫm lấy tiền
(ghẹo)
láu lục slao ~~ Kẻ ghẹo gái.
LÁU 2
(cũ (nương rẫy))
Rẩy láu ~~ Rẫy cũ.
Xum mằn láu ~~ Hố củ đào cũ.