Cón
(trước)
Pây cón ~~ Đi trước
Cón kỉ vằn ~~ Trước mấy ngày
Pỏ tôc cón pỏ hình ~~ Người nào đến trước người ấy thắng
(xưa)
Pửa cón ~~ Khi xưa
(đã, rồi)
Dào mừ cón cỏi kin ~~ Rửa tay đã, rồi sẽ ăn
CÒN 1
(quả còn)
Tưc còn ~~ Đánh còn
CÒN 2
(một bên gánh)
Còn phjăc ~~ Một bên gánh rau
(quẩy, gồng)
Còn mằn mạy mà rườn ~~ Quẩy sắn về nhà
(tha)
Mèo còn nu ~~ Mèo tha chuột
CÒN 3
(lung lay)
Khẻo còn ~~ Răng lung lay
Lăc còn ~~ Cọc lung lay
(ung)
Xáy cáy còn ~~ Trứng gà ung