Term:Cọn

CỌN 1

(guồng nước)

nặm cọn ~~ Ruộng được tưới bằng guồng nước

(tát)

Cọn nặm khửn ~~ Tát nước lên ruộng

Cọn pja ~~ Tát

CỌN 2

(đánh)

Cọn slâc Mị ~~ Đánh giặc Mỹ

Cọn pjạ ~~ Đánh dao

Cọn choong ~~ Đánh trống con

Cọn sliến ~~ Đánh điện