KEC 1 (cái bịch (bằng ván)) Kec slủ khẩu ~~ Bịch đựng thóc KEC 2 (ngăn) Kec cần tò cọn ~~ Ngăn người đánh nhau (gạt) Kec ooc rìm pây ~~ Gạt ra rìa (đỡ) Dỉ cọn dỉ kec ~~ Vừa đánh vừa đỡ