Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Choong
Choong
~~
Cái
trống,
cái
trống
con
Related Articles:
Glossary: Choong nào
Glossary: Choong xu
Glossary: Cọn
Glossary: Hỉu choong
Alternative Meanings:
Choọng
Choọng ~~ Buộc hờ Choọng poóng ~~ Buộc hờ nút lạt
Choóng
CHOÓNG 1 (bồ (nhỏ, có nắp)) Choóng slửa khóa ~~ Bồ đựng quần áo Choóng khẩu slan ~~ Bồ gạo CHOÓNG 2 (cọc chạc ba) Slảo cac khảm sloong ăn choóng ~~ Sào phơi bắc ngang qua hai cọc chạc ba
Choỏng
Choỏng ~~ Ẩy mạnh Choỏng hẩư lằn ~~ Ẩy mạnh cho ngã
Choòng
CHOÒNG 1 (cái bàn) CHOÒNG 2 (cây tai chua (mạy) CHOÒNG 3 (bụi, khóm) Mì slương hạy pjuc cuổi pền choòng ~~ Thương nhau hãy giồng chuối thành từng khóm CHOÒNG 4 (nóng nảy, cục cằn) Slính choòng ~~ Tính nóng và cục