Term:Cáy
Cáy tắm nặm thuổm ~~ Chó cắn áo rách
Related Articles:
Alternative Meanings:
- CậyCậy (dựa vào, ỷ vào) Cậy chàu ~~ Dựa vào sự giàu có Cậy mì rèng ~~ Ỷ vào sức mạnh Cậy hang slưa tẻm nẳng ~~ (dựa vào đuôi hổ đệm ngồi) Cậy quyền ỷ thế
- CẩyCẩy ~~ Liểng xiểng Slâc Mị slua cẩy ~~ Giặc Mỹ thua liểng xiểng
- CầyCầy ~~ Ghét, cáu bẩn No cầy ~~ Kì ghét
- CâyCÂY1 (bánh mật) Nựa cây ~~ Da bánh mật CÂY2 (còi) Mu cây ~~ Lợn còi
- CạyCạy ~~ Vã, đổ Hứa cạy ooc ~~ Mồ hôi vã ra
- CảyCảy ~~ Tay lái Căm cảy ô tô ~~ Cầm lái ô tô
- CàyCày ~~ Bằng Slung tò cày ~~ Cao bằng nhau
- CayCay (tính) Cay chèn ~~ Tính tiền Cay vằn công ~~ Tính ngày công (may ra, kể ra) Hêt pện cay đảy ~~ Làm thế may ra được
- CáyCáy ~~ Gà, (con gà)
- Nựa cáy ~~ Thịt gà
- Xet cáy ~~ Cắt tiết gà
- Pêt cáy ~~ Vịt gà
- Khá cáy ~~ Giết gà