Term:Xản

XẢN1

(xẻng)

Thư rèo cuốc xản ~~ Mang theo cuốc xẻng

(bàn sản)

Xản tăc phj ăc ~~ Bàn sản múc thức ăn

(xén)

Xản tấn thut ~~ Xén gốc cỏ

XẢN2

(xỉ vả, nhiếc móc)

Xản lặc ~~ Xỉ vả kẻ cắp

Dả lùa xản căn ~~ Mẹ chồng nàng dâu đừng nhiếc móc nhau