Term:Xăn

XĂN1

(xoăn)

Chược phẳn xăn ~~ Thừng bện xoăn

(xoáy tít)

Xáng pắn xăn ~~ Con quay xoáy tít

(gọn)

Kin nủng xăn ~~ Ăn mặc gọn

(chặt chẽ)

Cằm phuối xăn ~~ Lời nói chặt chẽ

XĂN2

(thân)

Liểu (lín, lỉu) xăn vạ căn ~~ Chơi thân với nhau