Term:Tăc

TĂC 1

(xem MAC NAT)

TĂC 2

(xem ĐÂC)

TĂC 3

(gãy, đổ)

Đuc tăc ~~ Gẫy xương

Nả tăc ~~ Mặt gẫy

Mạy tăc bjôp bjôp ~~ Cây đổ rào rào

(vỡ)

Cằn tăc ~~ Bờ ruộng bị vỡ

TĂC 4

(đơm)

Tăc khẩu ~~ Đơm cơm

(múc)

Tăc nặm ~~ Múc nước

(rót)

Tăc lẩu ooc chẻn ~~ Rót rượu ra chén

(xúc)

Tăc khún khảu cuôi ~~ Xúc phân vào sọt

TĂC 5

(nuôi riêng)

Sle tua cáy nảy hêt tăc ~~ Để con gà này nuôi riêng