MÒN 1
((mạy) cây dâu dại, cây dâu)
Miệt bâư mòn ~~ Hái lá dâu
Nà mòn ~~ Ruộng dâu
MÒN 2
(thứ, loại)
Mòn tầư tố mì ~~ Thứ nào cũng có
Lai mòn cúa cái ~~ Nhiều loại hàng
(nghề)
Chăc hêt lai mòn ~~ Biết làm nhiều nghề.
(cái)
Cẩn răng mòn? ~~ Cần cái gì?
Kin mòn răng? ~~ Ăn cái gì?