Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Poỏng
Poỏng
~~ Phình, trương
Môc
poỏng
~~ Phình bụng
Related Articles:
Glossary: Toọng
Alternative Meanings:
Poong
Poong (đoàn) Poong cần ~~ Đoàn người Pây pền poong ~~ Đi từng đoàn (đàn) Poong vài ~~ Đàn trâu
Poòng
Poòng (phồng) Nả poòng ~~ Phồng má (mềm) Mac sluc poòng ~~ Quả chín mềm (làm bộ, làm cao) Te hăn cúa nọi poòng bấu au ~~ Nó thấy ít của làm bộ không lấy
Poóng
Poóng (vòng) Khot lền hêt slam ~~ Thắt dây làm ba vòng (thòng lọng) Hêt rẹo téng poóng ~~ Làm bẫy thòng lọng (tròng) Ăn cò kỉ poóng ~~ Một cổ mấy tròng