Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Áng
ÁNG
1
(
chậu
– thường bằng sành)
(bát sứ
to
)
ÁNG
2
(lưng tròng)
Nặm tha
áng
~~ Nước mắt lưng tròng
Related Articles:
Glossary: Nhắng
Glossary: Xăc xăn
Glossary: Mủ
Glossary: Lo hi
Glossary: Áng cổng
Alternative Meanings:
Ắng
Ắng
~~ Dâng
Nặm ắng khửn
~~ Nước dâng lên
Ảng
ẢNG
1
(cổng nhà, cổng làng)
ẢNG
2
(khoe)
Ảng slăc ảng slướng
~~ Khoe sắc khoe hình