Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Nhắng
Nhắng
~~ Bận
Nhắng
việc
tổng
~~ Bận
việc
đồng
áng
Related Articles:
Glossary: Nhap nhắng
Glossary: Nhắng nhắng
Glossary: Khat nhắng
Glossary: Ooc mừa
Glossary: Quá
Alternative Meanings:
Nhằng
Nhằng (còn) Nhằng ón ~~ Còn trẻ Pỏ mẻ nhằng xày ~~ Bố mẹ còn cả Cần nhằng cúa nhằng ~~ Còn người còn của Ngỏ pây cón nhằng mầng pây lăng ~~ Tôi đi trước còn anh đi sau (sống) Thai nhằng tố pây ~~ Sống chết cũng đi
Nhang
NHANG 1 (hương) Chut nhang ~~ Thắp hương NHANG 2 (làm ma, cúng) Nhang kỉ mự ~~ Làm ma mấy hôm Nhanh phi ~~ Cúng ma NHANG 3 (hốc) Ăn vằn nhang kỉ tón ~~ Mỗi ngày hốc mấy bữa
Nhảng
NHẢNG 1 (xem NON NHẢNG) NHẢNG 2 ((một) bước) Sloong nhảng kha ~~ Hai bước chân (đi, bước) Nhảng tàng ~~ Đi đường
Nháng
NHÁNG 1 (to cánh) Bưa pẻng nháng ~~ Bột bánh to cánh (thô) Phải nháng ~~ Vải thô NHÁNG 2 (chọc tức) Te phuối nháng ~~ Nó nói chọc tức