Term:Coọng
Related Articles:
Alternative Meanings:
- CoóngCoóng (trĩu, cong vồng) Càn coóng nạt nạt ~~ Đòn gánh trĩu xuống nhún nhảy Hang cáy ton coóng ~~ Đuôi gà thiến cong vồng (bật) Coóng bat nâng đit pây kỉ và ~~ Bật một cái bắn xa mấy sải
- CoỏngCOỎNG 1 (ngân vang) Heng nào moòng coỏng ~~ Tiếng chiêng ngân vang (vọng lại) Tiểng coỏng phja ~~ Tiếng vọng lại của núi đá COỎNG 2 (chỗ cuối sóng) Coỏng foòng ~~ Chỗ cuối đợt sóng
- CoòngCOÒNG 1 (đùi) Coòng cáy ~~ Đùi gà COÒNG 2 (còng) Cần ké lăng coòng ~~ Người già lưng còng COÒNG 3 (kêu) Mu coòng ~~ Lợn kêu
- CoongCOONG 1 (vũng) Coong nặm ~~ Vũng nước Coong pé ~~ Vũng nước bể COONG 2 (đống, bãi) Coong fầy ~~ Đống lửa Coong khỉ vài ~~ Bãi phân trâu (chất đống) Coong khửn hẩư slung ~~ Chất lên cho cao