Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Kẻm
Kẻm
~~
Cái
má
Kẻm
đáo
~~
Má
hồng
Related Articles:
Glossary: Kẻm boóng
Glossary: Kẻm mjầu
Truyện Kiều tiếng Tày 0001 – 0040
Truyện Kiều tiếng Tày 0085 – 0164
Phuối rọi – Nói thơ ngôn ngữ của tình yêu
Alternative Meanings:
Kềm
Kềm (mặn) Kin kềm ~~ Ăn mặn (nặng lời) Phuối kềm ~~ Nói nặng lời (nghiệt ngã) Mẻ dả kềm ~~ Mẹ chồng nghiệt ngã
Kem
Kem ~~ Theo sát Pây kem căn ~~ Đi theo sát nhau
Kẹm
Kẹm ~~ Kẽm Chèn kẹm ~~ Tiền kẽm