Term:Khéo

KHÉO 1
(cái khâu)
Khéo pjạ ~~ Cái khâu dao
KHÉO 2
(khúc, đoạn)
Khéo mằn mạy ~~ Khúc sắn
(đẵn)
Khéo ỏi ~~ Đẵn mía