Term:Khôp

Khôp
(cắn)
Ma khôp ~~ Chó cắn
Tạc khôp ~~ Vắt cắn
Khôp mac mjầu bấu phó ~~ Cắn quả nóng không vỡ (cắn hột cơm không vỡ)
(đốt)
Mèng nhùng khôp ~~ Muỗi đốt
(ăn khớp)
Pac mạ khôp khéo ~~ Ngàm cột ăn khớp với kèo (làm nhà) (a)