Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Lệch
Lệch
~~
Mịn
(
nhỏ
sợi)
Phải lệch
~~
Vải
mịn
.
Related Articles:
Glossary: Lày
Glossary: Lập lệch
Glossary: Lup
Truyện Kiều tiếng Tày 0041 – 0084
Glossary: Xa xì
Alternative Meanings:
Lêch
Lêch ~~ Sắt Bó lêch ~~ Mỏ sắt Lạo lêch ~~ Người sắt (phim ảnh) (a)