Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Mịn
Mịn
~~ Xem
KHẢN MỈN
Related Articles:
Glossary: Mjền
Glossary: Mjền mit
Glossary: Mjền mup
Glossary: Lệch
Ngữ pháp tiếng Tày Nùng – II.II Hệ thống âm vị Tiếng Tày – Nùng
Alternative Meanings:
Mỉn
Mỉn ~~ Trơn Tàng mỉn ~~ Đường trơn
Mín
Mín (mút) Tặt mín dú hua càn ~~ Đặt mút ở đầu đòn gánh. (cheo leo, chơi vơi) Pin khửn đán mín ~~ Trèo lên vách đá cheo leo.