Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Mười
Mười
(
mạy
) ~~
Cây
mai
Related Articles:
Glossary: Pỏ
Glossary: Pung
Glossary: Puôn
Glossary: Ngần chèn
Glossary: Ngỏ
Alternative Meanings:
Mươi
Mươi ~~ Sương giá Mươi lồng ~~ Sương giá xuống. Cuổi thai mươi ~~ Chuối chết vì sương giá.
Muôi
Muôi ~~ Xem MƯƠI
Muổi
Muổi (mac) ~~ Quả gắm
Muối
Muối (viên) Muối da ~~ Viên thuốc (hạt) Muối khẩu ~~ Hạt gạo. Muối cưa ~~ Hạt muối (hột) Muối mac ngận ~~ Hột quả nhãn Cuổi muối ~~ Chuối hột.