Term:Slâu
SLÂU 1
SLÂU 2
(tấm vải viết chữ mừng thọ)
Related Articles:
Alternative Meanings:
- SlấưSLẤƯ 1 (chữa) Slấư cúa thư mừ chắng ~~ Chữa đồ dùng trong nhà SLẤƯ 2 (giở ra, đưa ra) Mí xảy slấư ăn hòm nhủng nhat tỉ ooc ~~ Chớ giở cái hòm lộn xộn ấy ra
- SlâưSlâư (sạch) Slâư rườn ~~ Nhà sạch Kin dú slâư ~~ Ăn ở sạch Au lẹo slâư ~~ Lấy hết sạch (trong) Nặm slâư ~~ Nước trong (xanh xao) Nả slâư ~~ Mặt xanh xao
- SlẩuSLẨU 1 (xem HIN SLẨU) SLẨU 2 (chờ, chờ đợi) Slẩu tón ngài sluc ~~ Chờ bữa trưa đã nấu chín (quàn giữ) Slẩu phi ~~ Quàn giữ quan tài (thủ tiết) Mjề slẩu phua ~~ Người đàn bà thủ tiết SLẨU 3 (lờ lờ) Nặm vằm slẩu ~~ Nước đục lờ lờ (mờ) Hai slẩu ~~ Trăng mờ
- SláuSláu ~~ Ốm (run chân tay mình mẩy) Mu pền cha ma pền sláu ~~ Lợn bị ghẻ, chó bị ốm
- SlảuSLẢU 1 (câu) Slảu sli ~~ Câu thơ (bài) Sloong slảu sli ~~ Hai bài thơ SLẢU 2 (chén) Slảu tón nâng ~~ Chén một bữa (chịu, bị) Slảu cằm khôm ~~ Chịu lời cay đắng SLẢU 3 (cái (trâu, bò... chưa đẻ)) Mò sláu ~~ Bò cái Sloong sláu mạ ~~ Hai con ngựa cái Tua tậc tua slảu ~~ Con đực con cái
- SlauSlau (thu, thu mua) Slau băp ~~ Thu ngô Slau thỏe ~~ Thu thuế Mậu dịch slau lảo bâư ~~ Mậu dịch thu mua thuốc lá (trảy) Slau mac khưa ~~ Trả cà tím (tan) Mooc slau ~~ Sương tan