Term:Chàn

CHÀN 1

(sàn, giàn)

Chàn thac khẩu ~~ Sàn phơi thóc

Chàn ve ~~ Giàn mướp

CHÀN 2

()

Mật chàn ~~ Kiến

Chàn tẳm tôm ~~ sát đất