Term:Chản

CHẢN 1

(đĩa)

Chản meng ~~ Đĩa bằng sứ

CHẢN 2

(tâu)

Chản xáu vuồng tấy ~~ Tâu với hoàng đế

CHẢN 3

(chườm)

Chản nặm pôm ~~ Chườm nước nóng

CHẢN 4

(chói lóa)

Đet chản khảu tha ~~ Nắng chói lóa vào mắt

CHẢN 5

(tan)

Ròi cắm chản ~~ Vết bầm tan