Term:Ròi

Ròi
(dấu, vết)
Ròi mừ ~~ Dấu tay
Ròi nạn ~~ Vết chân hươu
Ròi chêp ~~ Vết thương
(quen mui)
Đảy thư ròi năt kin mại ~~ Quen mui muốn ăn mãi