Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Năt
Năt
~~ Thích
Năt
tỉnh
tuyện
pửa đía
~~ Thích nghe truyện đời xưa
Related Articles:
Glossary: Năt níu
Glossary: Lạo slặt
Ngữ pháp tiếng Tày Nùng – Các loại từ: V.II Động từ
Bjooc phăng cúa cần Hà Nội
Glossary: Ròi
Alternative Meanings:
Nât
Nât ~~ Mỏi Lăng nât ~~ Mỏi lưng Pac nât ~~ Mỏi mồm
Nạt
Nạt ~~ Dọa, dọa nạt Nạt lục đêch ~~ Dọa trẻ con
Nat
Nat (co) ~~ Cây mua Mac nat ~~ Quả mua