CHẠN 1
(cái gác)
Khẩu khửn chạn ~~ Thóc để lên gác
(cái giá)
Chạn pat ~~ Cái giá để bát
CHẠN 2
(lười, biếng)
Chạn slon ~~ Lười học
Cần chạn ~~ Kẻ lười
Chạn kin chạn phuối ~~ Biếng ăn biếng nói