Term:Lằm

LẰM 1
(vết hằn)
Đang tứn lằm ~~ Mình nổi vết hằn
LẰM 2
(cái)
Lằm slảo ~~ Cái sào
Lằm slâu ~~ Cái cột.
Lằm slac ~~ Cái chày.
(cây, cây nguyên (chưa bổ, xẻ))
Lằm ỏi ~~ Cây mía
Phưn mạy lằm ~~ Dầm nhà nguyên cây.
LẰM 3
(khỏe)
Kin lằm ~~ Ăn khỏe
Hêt việc lằm ~~ Làm việc khỏe.
(nhanh, thành thạo)
Slan lằm ~~ Đan nhanh
Việc răng tố lằm ~~ Việc gì cũng thành thạo.
(ác)
Pac lằm ~~ Ác miệng
LẰM 4
(tệ)
Phuối lằm lai ~~ Nói tệ lắm.