Term:Sleng

SLENG 1

(đẻ, sinh (người))

Sleng lục chài ~~ Đẻ con trai

Sleng lục đú ~~ Đẻ con so

Chồm vằn sleng ~~ Mừng ngày sinh, mừng sinh nhật

SLENG 2

(đực, dái (chưa thiến))

Vài sleng ~~ Trâu đực

Mu sleng ~~ Lợn dái

(sống)

Cáy sleng ~~ Gà sống