Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Slính
Slính
~~ Tức, giận,
cáu
Loỏng
slính
~~ Chọc tức
Hêt chồm
tố
slính
~~ Trêu đùa cũng giận
Related Articles:
Glossary: Nhặn
Glossary: Măt
Glossary: Bả
Glossary: Chẳn
Glossary: Fat slính
Alternative Meanings:
Slỉnh
Slỉnh (tinh) Tha slỉnh ~~ Mắt tinh (thính) Xu slỉnh ~~ Tai thính Đăng slỉnh ~~ Mũi thính (tỉnh, hồi tỉnh) Nòn slỉnh ~~ Tỉnh giấc Đỉn pây ngám slỉnh mà ~~ Bị ngất đi vừa mới hồi tỉnh lại
Slình
Slình ~~ Xem THÌNH 2
Slinh
SLINH 1 (diêm sinh, lưu huỳnh) SLINH 2 (sinh, đẻ) Slinh lục chài ~~ Sinh con trai Mẻ slinh ~~ Mẹ đẻ