Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Cáu
Cáu
~~ Cũ, cổ
Slửa
cáu
~~
Áo
cũ
Pi
cáu
~~ Năm cũ
Hêt
pện
cáu
~~
Làm
như cũ
Related Articles:
Glossary: Nảy
Glossary: Ngạy
Truyện Kiều bản dịch tiếng Tày – Lời giới thiệu
Shon chin giú – Tính làm liều
Phuối rọi – Nói thơ ngôn ngữ của tình yêu
Alternative Meanings:
Câử
Câử (sưng) Kha câử ~~ Sưng chân Bat câử ~~ Nhọt sưng (nở) Khẩu câử ~~ Gạo nở (lên mặt) Phuối heng câử ~~ Nói giọng lên mặt
Cầư
Cầư ~~ Ai Cầư mà lỉn ~~ Ai đến chơi? Dưm cúa cầư ~~ Mượn của ai?
Cẩu
CẨU
1
(cầu) Câu quá cẩu hơn mâừ phjải tàng ~~ (tao qua cầu hơn mày đi đường) Đã từng trải hơn nhiều CẨU
2
(chín) Slip cẩu ~~ Mười chín Cẩu slip ~~ Chín mươi Tải cẩu ~~ Thứ chín Bươn cẩu ~~ Tháng chín
Cầu
Cầu ~~ Nuôi (từ nhỏ) Cầu lục ~~ Nuôi con Cáy cầu ~~ Gà mái đang nuôi con
Câu
Câu ~~ Tao Boong câu ~~ Chúng tao Câu mâừ ~~ Mày tao
Cạu
CẠU
1
(con cú)
CẠU
2
(cây vỏ)
Pươc cạu kin pjầu
~~ Vỏ dùng để ăn trầu