Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Đen
Đen
~~ Rìa, mép,
ven
Đen
rẩy
băp
~~ Rìa nương ngô
Đen
khau
~~
Ven
rừng
Related Articles:
Glossary: Pỏ
Glossary: Ngịa
Glossary: Nhụp nhụp
Glossary: Nòn chang
Glossary: Khảng
Alternative Meanings:
Đẻn
Đẻn (khô dính) Lượt đẻn pền ám ~~ Máu khô dính thành cục (cáu bẩn) Slửa đẻn ~~ Áo cáu bẩn
Đén
ĐÉN 1 (cung điện) ĐÉN 2 (đèn) Tẻm đén ~~ Thắp đèn ĐÉN 3 (đốm trắng) Mò phjac đén ~~Trán bò có đốm trắng
Đẹn
Đẹn ~~ Bệnh kê Đêch khửn đẹn ~~ Trẻ lên kê